life of the party Thành ngữ, tục ngữ
life of the party
(See the life of the party)
the life of the party
a lively, funny person who causes people to laugh Jerry was the life of the party - singing, joking and laughing.
life of the party|life|party
n. phr. A person who makes things enjoyable or interesting for a group of people. Bill is the life of the party at school. He is always making us laugh. cuộc sống của bữa tiệc
Một người mang rất nhiều năng lượng và nhiệt huyết cho một sự kiện xã hội, có thể là trọng tâm hoặc nguồn vui chính. Bill chắc chắn là cuộc sống của bữa tiệc — anh ấy hiện đang cố gắng lôi kéo tất cả người cùng khiêu vũ !. Xem thêm: life, of, affair activity of affair
Hình. một người sôi nổi và giúp làm cho bữa tiệc trở nên vui vẻ và thú vị. Bill luôn là lẽ sống của bữa tiệc. Hãy chắc chắn để mời anh ta. Bob bất hẳn là cuộc sống của bữa tiệc, nhưng anh ấy lịch sự. . Ví dụ, Eileen là cuộc sống của bữa tiệc, kể hết câu chuyện hay này đến câu chuyện khác. [Nửa đầu những năm 1800]. Xem thêm: cuộc sống, của, bữa tiệc cuộc sống của bữa tiệc
Không chính thức Một người hoạt bát, vui nhộn, là trung tâm của sự chú ý tại một cuộc tụ họp xã hội .. Xem thêm: cuộc sống, của, bữa tiệc cuộc sống của đảng,
Một cá nhân sôi nổi giúp làm cho một cuộc tụ họp xã hội thành công. Thuật ngữ này, có từ nửa đầu thế kỷ 19, bắt đầucoi nhưsinh mệnh và linh hồn của bữa tiệc, nhưng trong thời (gian) gian nửa sau vừa bị loại bỏ. Joshua Ferris vừa sử dụng nó trong truyện ngắn của mình, “Người bay công”: “Người bay công của anh ấy là một bộ phim hài, trong đó nhân vật chính là một người nghiện rượu đang hồi phục. . . . Anh ấy là ‘cuộc sống của bữa tiệc’ ”(New Yorker, 14–21 tháng 6, 2010) .. Xem thêm: life, of. Xem thêm:
An life of the party idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with life of the party, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ life of the party